phong cach kien truc
April 24, 2024 by admin 0 Comments

29+ Các Phong Cách Thiết Kế Kiến Trúc Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Kiến trúc là một lĩnh vực nghệ thuật và kỹ thuật bao gồm việc thiết kế và xây dựng các công trình. Phong cách kiến trúc là tập hợp các đặc điểm về hình thức, cấu trúc, vật liệu và không gian được sử dụng trong thiết kế một công trình. Việc lựa chọn phong cách kiến trúc phù hợp sẽ góp phần tạo nên sự độc đáo, thẩm mỹ và mang đến trải nghiệm sống tốt nhất cho người sử dụng.

Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những phong cách thiết kế kiến trúc phổ biến nhất hiện nay, giúp bạn có thêm thông tin để lựa chọn phong cách phù hợp cho công trình của mình.

1. Phong cách kiến trúc hiện đại

Phong cách hiện đại là một trong những phong cách kiến trúc phổ biến nhất hiện nay, được ưa chuộng bởi sự đơn giản, tinh tế và sang trọng. Phong cách này chú trọng vào việc sử dụng các đường nét thẳng, khối hình học và các vật liệu hiện đại như thép, kính, bê tông.

Đặc điểm nổi bật:

  • Sử dụng các đường nét thẳng, khối hình học
  • Chú trọng vào công năng sử dụng
  • Màu sắc chủ đạo là trắng, đen, xám
  • Vật liệu hiện đại như thép, kính, bê tông
  • Cửa sổ lớn để đón ánh sáng tự nhiên

2. Phong cách kiến trúc tối giản

Phong cách kiến trúc tối giản

Phong cách tối giản là xu hướng thiết kế đề cao sự đơn giản, loại bỏ những chi tiết rườm rà, không cần thiết để tạo ra không gian thoáng mát, rộng rãi và đầy đủ tiện nghi. Phong cách này đặc biệt phù hợp với những ngôi nhà có diện tích nhỏ.

Đặc điểm nổi bật:

  • Sử dụng tối đa ánh sáng tự nhiên
  • Màu sắc chủ đạo là trắng, be, xám
  • Đồ nội thất đơn giản, gọn gàng
  • Chú trọng vào sự tinh tế trong từng chi tiết
  • Tạo cảm giác thư thái, bình yên

3. Phong cách kiến trúc cổ điển

Phong cách cổ điển mang đến vẻ đẹp sang trọng, quý phái, thể hiện đẳng cấp và địa vị của chủ sở hữu. Phong cách này thường sử dụng các chi tiết hoa văn cầu kỳ, tỉ mỉ, cùng với những gam màu trầm như nâu, đỏ, vàng.

Phong cách kiến trúc cổ điển

Đặc điểm nổi bật:

  • Sử dụng các chi tiết hoa văn cầu kỳ, tỉ mỉ
  • Đồ nội thất gỗ sang trọng
  • Màu sắc chủ đạo là nâu, đỏ, vàng
  • Tạo cảm giác ấm cúng, sang trọng

4. Phong cách kiến trúc Romanesque

Phong cách kiến trúc Romanesque

Phong cách Romanesque xuất hiện từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 12 tại châu Âu, đặc trưng bởi các bức tường dày, vòm cong, mái vòm hình bán cầu và các chi tiết trang trí đơn giản. Phong cách này thường được sử dụng cho các nhà thờ, tu viện và lâu đài.

Đặc điểm nổi bật:

  • Bức tường dày, vòm cong
  • Mái vòm hình bán cầu
  • Chi tiết trang trí đơn giản
  • Tạo cảm giác vững chắc, uy nghi

5. Phong cách kiến trúc Gothic

Phong cách kiến trúc Gothic xuất hiện từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 16 tại châu Âu, đặc trưng bởi các vòm nhọn, sườn vòm, cửa sổ kính màu và các chi tiết trang trí cầu kỳ. Phong cách này thường được sử dụng cho các nhà thờ, tu viện và lâu đài.

Phong cách kiến trúc Gothic

Đặc điểm nổi bật:

  • Vòm nhọn, sườn vòm
  • Cửa sổ kính màu
  • Chi tiết trang trí cầu kỳ
  • Tạo cảm giác cao ráo, thanh thoát

6. Phong cách kiến trúc Baroque

Phong cách kiến trúc Baroque

Phong cách Baroque xuất hiện từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 18 tại châu Âu, đặc trưng bởi những đường nét uốn lượn, hoa văn cầu kỳ, màu sắc rực rỡ và các chi tiết trang trí phô trương. Phong cách này thường được sử dụng cho các nhà thờ, cung điện và dinh thự.

Đặc điểm nổi bật:

  • Đường nét uốn lượn, hoa văn cầu kỳ
  • Màu sắc rực rỡ
  • Chi tiết trang trí phô trương
  • Tạo cảm giác lộng lẫy, xa hoa

7. Phong cách kiến trúc Tân cổ điển

Phong cách kiến trúc Tân cổ điển

Phong cách kiến trúc Tân cổ điển xuất hiện từ thế kỷ 18 đến thế kỷ 19, là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển và hiện đại. Phong cách này sử dụng những chi tiết hoa văn cổ điển được cách điệu đơn giản, kết hợp với các vật liệu và màu sắc hiện đại, tạo nên không gian vừa sang trọng, vừa trẻ trung.

Đặc điểm nổi bật:

  • Kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển và hiện đại
  • Sử dụng các chi tiết hoa văn cổ điển được cách điệu đơn giản
  • Màu sắc trang nhã, nhẹ nhàng
  • Tạo cảm giác sang trọng, tinh tế

8. Phong cách kiến trúc Beaux-Arts

Phong cách kiến trúc Beaux-Arts

Phong cách Beaux-Arts xuất hiện từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, lấy cảm hứng từ kiến trúc Phục Hưng và Baroque. Phong cách này đặc trưng bởi những công trình hoành tráng, sử dụng nhiều vật liệu cao cấp như đá cẩm thạch, vàng, đồng,… Phong cách này thường được sử dụng cho các tòa nhà chính phủ, nhà hát, bảo tàng và các công trình công cộng khác.

Đặc điểm nổi bật:

  • Công trình hoành tráng
  • Sử dụng nhiều vật liệu cao cấp
  • Chi tiết trang trí cầu kỳ
  • Tạo cảm giác uy nghi

9. Phong cách kiến trúc Art Nouveau

Phong cách kiến trúc Art Nouveau

Phong cách Art Nouveau xuất hiện từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, lấy cảm hứng từ thiên nhiên và các đường cong mềm mại. Phong cách này đặc trưng bởi những đường nét uốn lượn, hoa văn hoa lá, sử dụng nhiều vật liệu như sắt, kính, gốm sứ,… Phong cách này thường được sử dụng cho các tòa nhà, nội thất và đồ trang trí.

Đặc điểm nổi bật:

  • Đường nét uốn lượn, hoa văn hoa lá
  • Sử dụng nhiều vật liệu như sắt, kính, gốm sứ
  • Màu sắc trang nhã, nhẹ nhàng
  • Tạo cảm giác mềm mại, uyển chuyển

10. Phong cách kiến trúc Art Deco

Phong cách kiến trúc Art Deco xuất hiện từ những năm 1920 đến những năm 1930, đặc trưng bởi những đường nét hình học táo bạo, màu sắc rực rỡ và các chi tiết trang trí kim loại. Phong cách này thường được sử dụng cho các tòa nhà, nội thất và đồ trang trí.

Phong cách kiến trúc Art Deco

Đặc điểm nổi bật:

  • Đường nét hình học táo bạo
  • Màu sắc rực rỡ
  • Chi tiết trang trí kim loại
  • Tạo cảm giác hiện đại, sang trọng

11. Phong cách kiến trúc Bauhaus

Phong cách kiến trúc Bauhaus

Phong cách Bauhaus xuất hiện từ những năm 1920 đến những năm 1930 tại Đức, đề cao chức năng sử dụng và tính thẩm mỹ. Phong cách này sử dụng các đường nét đơn giản, hình khối học và các vật liệu hiện đại như thép, kính, bê tông. Phong cách này thường được sử dụng cho các tòa nhà, nội thất và đồ trang trí.

Đặc điểm nổi bật:

  • Đường nét đơn giản, hình khối học
  • Sử dụng các vật liệu hiện đại
  • Chú trọng vào chức năng sử dụng
  • Tạo cảm giác tiện nghi, hiện đại

12. Phong cách thiết kế kiến trúc hậu hiện đại

Phong cách thiết kế kiến trúc hậu hiện đại xuất hiện từ những năm 1960 đến nay, là sự phản ứng lại phong cách hiện đại. Phong cách này đề cao sự sáng tạo, phá cách và đa dạng. Phong cách này sử dụng nhiều hình thức, vật liệu và màu sắc khác nhau để tạo nên những công trình độc đáo, ấn tượng.

Phong cách thiết kế kiến trúc hậu hiện đại

Đặc điểm nổi bật:

  • Sáng tạo, phá cách, đa dạng
  • Sử dụng nhiều hình thức, vật liệu và màu sắc khác nhau
  • Phá vỡ những quy tắc truyền thống
  • Tạo cảm giác mới lạ, độc đáo

13. Phong cách giải kết cấu – Deconstructivism

Phong cách giải kết cấu - Deconstructivism

Phong cách giải kết cấu – Deconstructivism xuất hiện từ những năm 1980, là một nhánh của phong cách hậu hiện đại. Phong cách này đặc trưng bởi những công trình có cấu trúc phức tạp, bị chia cắt và gãy khúc. Phong cách này thường được sử dụng cho các tòa nhà, bảo tàng và các công trình công cộng khác.

Đặc điểm nổi bật:

  • Cấu trúc phức tạp, bị chia cắt và gãy khúc
  • Sử dụng nhiều hình dạng và vật liệu khác nhau
  • Tạo cảm giác bấp bênh, khó hiểu
  • Thu hút sự chú ý và gây tranh cãi

14. Phong cách kiến trúc Byzantine

Phong cách kiến trúc Byzantine

Phong cách Byzantine xuất hiện từ thế kỷ 4 đến thế kỷ 15, là phong cách kiến trúc của Đế quốc Byzantine. Phong cách này đặc trưng bởi những mái vòm lớn, khảm hoa văn và các chi tiết trang trí cầu kỳ. Phong cách này thường được sử dụng cho các nhà thờ, tu viện và cung điện.

Đặc điểm nổi bật:

  • Mái vòm lớn
  • Khảm hoa văn
  • Chi tiết trang trí cầu kỳ
  • Tạo cảm giác uy nghi, lộng lẫy

15. Phong cách kiến trúc Phục Hưng

Phong cách kiến trúc Phục Hưng xuất hiện từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 16 tại châu Âu, lấy cảm hứng từ kiến trúc Hy Lạp và La Mã cổ đại. Phong cách này đặc trưng bởi những mái vòm, cột trụ, tượng điêu khắc và các chi tiết trang trí cân đối, hài hòa. Phong cách này thường được sử dụng cho các nhà thờ, cung điện và biệt thự.

Phong cách kiến trúc Phục Hưng

Đặc điểm nổi bật:

  • Mái vòm, cột trụ, tượng điêu khắc
  • Chi tiết trang trí cân đối, hài hòa
  • Tạo cảm giác thanh lịch, tinh tế

16. Phong cách kiến trúc Địa Trung Hải

Phong cách kiến trúc Địa Trung Hải

Phong cách Địa Trung Hải mang đến cảm giác ấm áp, gần gũi với thiên nhiên, lấy cảm hứng từ những ngôi nhà ven biển ở các quốc gia Địa Trung Hải như Hy Lạp, Tây Ban Nha, Ý. Phong cách này thường sử dụng những gam màu trắng, xanh dương, xanh lá cây, kết hợp với các vật liệu tự nhiên như đá, gỗ, gạch nung.

Đặc điểm nổi bật:

  • Gam màu trắng, xanh dương, xanh lá cây
  • Vật liệu tự nhiên như đá, gỗ, gạch nung
  • Cửa sổ lớn đón ánh sáng tự nhiên
  • Tạo cảm giác ấm áp, gần gũi

17. Phong cách kiến trúc Scandinavian

Phong cách Scandinavian đề cao sự đơn giản, tiện nghi và tinh tế, lấy cảm hứng từ thiên nhiên và khí hậu Bắc Âu. Phong cách này thường sử dụng những gam màu trắng, be, xám, kết hợp với các vật liệu gỗ sáng màu và đồ nội thất đơn giản, gọn gàng.

Phong cách kiến trúc Scandinavian

Đặc điểm nổi bật:

  • Gam màu trắng, be, xám
  • Vật liệu gỗ sáng màu
  • Đồ nội thất đơn giản, gọn gàng
  • Tạo cảm giác thoáng mát, rộng rãi

18. Phong cách kiến trúc Wabi-Sabi

Phong cách Wabi-Sabi đề cao sự giản dị, mộc mạc và vẻ đẹp tự nhiên của sự không hoàn hảo, lấy cảm hứng từ văn hóa trà đạo và triết lý Phật giáo của Nhật Bản. Phong cách này thường sử dụng các vật liệu thô mộc như gỗ, đá, tre, nứa,… và chú trọng vào những chi tiết nhỏ, tinh tế.

Phong cách kiến trúc Wabi-Sabi

Đặc điểm nổi bật:

  • Vật liệu thô mộc như gỗ, đá, tre, nứa
  • Chú trọng vào những chi tiết nhỏ, tinh tế
  • Tạo cảm giác bình yên, tĩnh lặng

19. Phong cách kiến trúc Minimalism

Phong cách Minimalism đề cao sự tối giản, loại bỏ những chi tiết rườm rà, không cần thiết để tạo ra không gian thoáng mát, rộng rãi và đầy đủ tiện nghi. Phong cách này thường sử dụng những gam màu trung tính như trắng, đen, xám, kết hợp với những món đồ nội thất đơn giản, gọn gàng.

Phong cách kiến trúc Minimalism

Đặc điểm nổi bật:

  • Gam màu trung tính như trắng, đen, xám
  • Đồ nội thất đơn giản, gọn gàng
  • Tạo cảm giác thoáng mát, rộng rãi

20. Phong cách kiến trúc Industrial

Phong cách kiến trúc Industrial

Phong cách Industrial mang đến sự cá tính, mạnh mẽ và độc đáo, lấy cảm hứng từ những nhà máy, kho xưởng cũ. Phong cách này thường sử dụng các vật liệu thô như thép, bê tông, gạch trần,… và các chi tiết trang trí kim loại.

Đặc điểm nổi bật:

  • Vật liệu thô như thép, bê tông, gạch trần
  • Chi tiết trang trí kim loại
  • Tạo cảm giác cá tính, mạnh mẽ

21. Phong cách kiến trúc Rustic

Phong cách Rustic mang đến cảm giác gần gũi với thiên nhiên, mộc mạc và ấm cúng, lấy cảm hứng từ những ngôi nhà gỗ ở vùng thôn quê. Phong cách này thường sử dụng các vật liệu tự nhiên như gỗ, đá, tre, nứa,… và các đồ nội thất thủ công mỹ nghệ.

Phong cách kiến trúc Rustic

Đặc điểm nổi bật:

  • Vật liệu tự nhiên như gỗ, đá, tre, nứa
  • Đồ nội thất thủ công mỹ nghệ
  • Tạo cảm giác gần gũi, mộc mạc

22. Phong cách kiến trúc Cottage

Phong cách Cottage mang đến cảm giác lãng mạn, ngọt ngào và nhẹ nhàng, lấy cảm hứng từ những ngôi nhà tranh ở vùng quê châu Âu. Phong cách này thường sử dụng những gam màu pastel, kết hợp với các họa tiết hoa lá, cây cỏ và đồ nội thất vintage.

Phong cách kiến trúc Cottage

Đặc điểm nổi bật:

  • Gam màu pastel
  • Họa tiết hoa lá, cây cỏ
  • Đồ nội thất vintage
  • Tạo cảm giác lãng mạn, ngọt ngào

23. Phong cách kiến trúc Shabby Chic

Phong cách kiến trúc Shabby Chic

Phong cách Shabby Chic mang đến cảm giác cổ điển, lãng mạn và thanh lịch, lấy cảm hứng từ những món đồ nội thất cũ kỹ, phai màu theo thời gian. Phong cách này thường sử dụng những gam màu trắng, pastel, kết hợp với các họa tiết hoa lá hay kẻ sọc đầy cổ điển và độc đáo.

Đặc điểm nổi bật:

  • Gam màu trắng, pastel
  • Họa tiết hoa lá, kẻ sọc
  • Đồ nội thất cũ kỹ, phai màu
  • Tạo cảm giác cổ điển, lãng mạn

24. Phong cách kiến trúc Farmhouse

Phong cách Farmhouse mang đến cảm giác mộc mạc, bình yên và ấm áp, lấy cảm hứng từ những ngôi nhà trang trại ở Mỹ. Phong cách này thường sử dụng các gam màu trung tính, kết hợp với các vật liệu tự nhiên như gỗ, đá, gạch nung và đồ nội thất đơn giản, gọn gàng.

Phong cách kiến trúc Farmhouse

Đặc điểm nổi bật:

  • Gam màu trung tính
  • Vật liệu tự nhiên như gỗ, đá, gạch nung
  • Đồ nội thất đơn giản, gọn gàng
  • Tạo cảm giác mộc mạc, bình yên

25. Phong cách kiến trúc Bohemian

Phong cách Bohemian mang đến cảm giác phóng khoáng, tự do và cá tính, lấy cảm hứng từ văn hóa du mục của người Bohemian. Phong cách này thường sử dụng những gam màu rực rỡ, kết hợp với các họa tiết hoa văn độc đáo và đồ nội thất eclectic (kết hợp nhiều phong cách khác nhau).

Phong cách kiến trúc Bohemian

Đặc điểm nổi bật:

  • Gam màu rực rỡ
  • Họa tiết hoa văn độc đáo
  • Đồ nội thất eclectic
  • Tạo cảm giác phóng khoáng, tự do

26. Phong cách kiến trúc Eco

Phong cách Eco đề cao sự thân thiện với môi trường, sử dụng các vật liệu tái chế, tái sử dụng và năng lượng tái tạo để giảm thiểu tác động đến môi trường. Phong cách này thường sử dụng những gam màu xanh lá cây, kết hợp với các vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, nứa và các thiết bị tiết kiệm năng lượng.

Phong cách kiến trúc Eco

Đặc điểm nổi bật:

  • Vật liệu tái chế, tái sử dụng
  • Năng lượng tái tạo
  • Gam màu xanh lá cây
  • Thiết bị tiết kiệm năng lượng
  • Tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên

27. Phong cách kiến trúc Biophilic

Phong cách Biophilic mang thiên nhiên vào trong nhà, giúp con người kết nối với môi trường xung quanh và cải thiện sức khỏe, tinh thần. Phong cách này thường sử dụng nhiều cây xanh, ánh sáng tự nhiên, vật liệu tự nhiên và các yếu tố nước như hồ cá, đài phun nước.

Phong cách kiến trúc Biophilic

Đặc điểm nổi bật:

  • Cây xanh
  • Ánh sáng tự nhiên
  • Vật liệu tự nhiên
  • Yếu tố nước
  • Tạo cảm giác thư giãn, thoải mái

28. Phong cách kiến trúc Smart Home

Phong cách Smarthome sử dụng công nghệ thông minh để tự động hóa các thiết bị và hệ thống trong nhà, giúp cuộc sống tiện nghi và an toàn hơn. Phong cách này thường sử dụng các thiết bị như hệ thống chiếu sáng thông minh, hệ thống an ninh thông minh, hệ thống âm thanh thông minh và hệ thống điều hòa thông minh.

Đặc điểm nổi bật:

  • Công nghệ thông minh
  • Thiết bị tự động hóa
  • Cuộc sống tiện nghi, an toàn
  • Tiết kiệm năng lượng

29. Phong cách kiến trúc Universal Design

Phong cách Universal Design thiết kế không gian phù hợp với tất cả mọi người, bất kể khả năng thể chất hay tuổi tác. Phong cách này chú trọng vào sự dễ tiếp cận, an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Dễ tiếp cận
  • An toàn
  • Tiện lợi
  • Phù hợp với tất cả mọi người
  • Tạo môi trường sống hòa nhập

Kết luận

Trên đây là những phong cách thiết kế kiến trúc phổ biến nhất hiện nay. Mỗi phong cách đều có những nét đẹp và ưu điểm riêng, phù hợp với sở thích và nhu cầu của từng gia chủ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để lựa chọn phong cách thiết kế phù hợp cho công trình của mình.

April 23, 2024 by admin 0 Comments

Thước Lỗ Ban: Bí Ẩn Phong Thủy Và Ứng Dụng Tinh Xảo Trong Xây Dựng

Ẩn mình sau cái tên “Thước Lỗ Ban” là câu chuyện lịch sử bí ẩn cùng những giai thoại ly kỳ. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá bí ẩn của thước Lỗ Ban, từ nguồn gốc, cấu tạo, các loại thước và hướng dẫn sử dụng chi tiết để bạn có thể ứng dụng hiệu quả công cụ này trong xây dựng, mang lại may mắn và tài lộc cho gia đình.

1. Nguồn Gốc Đầy Huyền Bí Của Thước Lỗ Ban

Đằng sau tên gọi “Thước Lỗ Ban” là một câu chuyện lịch sử đầy bí ẩn và những giai thoại ly kỳ. Người ta đồn đại rằng đây là phát minh của Lỗ Ban – bậc thầy kiến trúc và phát minh lỗi lạc thời Trung Quốc cổ đại. 

Ảnh minh họa: Lỗ Ban

Tương truyền, Lỗ Ban đã dày công nghiên cứu, kết hợp kiến thức uyên thâm về phong thủy, ngũ hành và âm dương để tạo ra công cụ đo lường phi thường này. Nhờ có thước Lỗ Ban, những công trình kiến trúc do Lỗ Ban thiết kế luôn toát lên vẻ đẹp hài hòa, cân bằng, mang lại vượng khí và may mắn cho gia chủ.

2. Cấu Tạo Của Thước Lỗ Ban

Thoạt nhìn, thước Lỗ Ban có thể khiến bạn tò mò với vẻ ngoài mộc mạc, giản dị. Tuy nhiên, ẩn sau lớp gỗ mộc mạc ấy là cả một hệ thống kiến thức phong thủy sâu sắc được thể hiện qua cấu tạo tinh vi:

  • Chiều dài 42,9cm: Tượng trưng cho 42 tiết khí trong năm, thể hiện sự hài hòa với quy luật tự nhiên.
  • Chia thành 8 cung: Mỗi cung đại diện cho một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống như Tài Lộc, Thiên Ân, Đức Cổng, Nghĩa Vụ, Cung Quan Lộ, Cung Sinh Khí, Cung Tử Mộc, Cung Cấn Khí.
  • 24 tiết khí: Được đánh dấu trên thước bằng các ký hiệu và chữ Hán, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa phong thủy và thiên văn học.

3. Ứng Dụng Của Thước Lỗ Ban

Thước Lỗ Ban không chỉ đơn thuần là công cụ đo lường mà còn là người bạn đồng hành đắc lực cho các nhà kiến trúc, mang đến những ứng dụng đa dạng và ý nghĩa:

  • Xác định kích thước phù hợp: Thước Lỗ Ban được sử dụng để đo đạc các kích thước cho các hạng mục trong nhà như cửa ra vào, cửa sổ, giường ngủ, bếp nấu, bàn thờ, v.v., đảm bảo sự cân bằng và hài hòa, mang lại may mắn cho gia chủ.
  • Lựa chọn hướng nhà: Nhờ thước Lỗ Ban, gia chủ có thể xác định được hướng nhà hợp phong thủy, thu hút vượng khí, tài lộc và sức khỏe cho gia đình.
  • Tránh các vị trí xấu: Thước Lỗ Ban giúp gia chủ xác định và tránh những vị trí được cho là mang lại vận rủi, ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống.
  • Lựa chọn ngày giờ đẹp: Sử dụng thước Lỗ Ban để lựa chọn ngày giờ đẹp khởi công xây dựng, động thổ, dọn nhà, v.v., mang lại khởi đầu thuận lợi và may mắn.

4. Các Loại Thước Lỗ Ban Phổ Biến Hiện Nay

Trên thị trường hiện nay có 3 loại thước Lỗ Ban phổ biến:

  • Thước Lỗ Ban 52,2cm (Thông Thủy): Sử dụng để đo khoảng thông thủy (kích thước lỗ ban cửa chính, cửa sổ,….
  • Thước Lỗ Ban 42,9cm (Dương Trạch): Sử dụng để đo khối đặc (dương trạch) các chi tiết trong nhà, đồ đạc nội thất như: Kích thước lỗ ban bàn thờ, giường ngủ, kệ bếp, bậc cầu thang,…
  • Thước Lỗ Ban 38,8cm (Âm Phần): Sử dụng để đo các đồ vật thuộc âm phần như: Kích thước lỗ ban quan tài, bia mộ,…

5. Hướng dẫn sử dụng thước Lỗ Ban chi tiết

5.1.Cách đo kích thước cửa chính, cửa sổ

  • Bước 1: Xác định hướng nhà.
  • Bước 2: Đặt thước Lỗ Ban 52,2cm theo hướng nhà, sao cho vạch 0 nằm sát mép ngoài của tường.
  • Bước 3: Đọc số đo trên thước tại vị trí mong muốn đặt cửa chính, cửa sổ.

5.2.Cách đo kích thước giường ngủ

  • Bước 1: Xác định mệnh của gia chủ.
  • Bước 2: Đặt thước Lỗ Ban 42,9cm theo chiều dọc của giường ngủ, sao cho vạch 0 nằm sát mép đầu giường.
  • Bước 3: Đọc số đo trên thước tại vị trí mong muốn đặt chân giường.

Lưu ý:

  • Nên tham khảo ý kiến của thầy phong thủy để có được những giải pháp phù hợp nhất cho ngôi nhà của bạn.
  • Sử dụng thước Lỗ Ban cần kết hợp với các yếu tố khác như thẩm mỹ, công năng để có được

6. Bí Quyết Sử Dụng Hiệu Quả

Để sử dụng thước Lỗ Ban một cách hiệu quả, đòi hỏi người dùng phải có kiến thức nhất định về phong thủy và cách sử dụng thước. Một số lưu ý quan trọng:

  • Sử dụng thước chính xác: Nên mua thước Lỗ Ban tại các cửa hàng uy tín để đảm bảo độ chính xác cao.
  • Hiểu rõ nguyên lý hoạt động: Tìm hiểu kỹ về các cung, tiết khí và ý nghĩa của từng vị trí trên thước để áp dụng đúng cách.
  • Kết hợp với các yếu tố khác: Việc sử dụng thước Lỗ Ban chỉ là một phần trong việc xây dựng và bố trí nhà cửa. Cần kết hợp với các yếu tố khác như địa hình, hướng nhà, sở thích cá nhân, v.v. để có được ngôi nhà hoàn hảo nhất.

Lời Kết

Thước Lỗ Ban – một di sản văn hóa độc đáo mang đậm dấu ấn kiến trúc và phong thủy phương Đông. Sử dụng thước Lỗ Ban một cách khoa học và sáng tạo sẽ góp phần tạo nên những công trình kiến trúc hài hòa, mang lại may mắn, tài lộc và vượng khí cho gia chủ. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “thước lỗ ban là gì”, cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi!

Đảm bảo công năng sử dụng
March 13, 2024 by admin 0 Comments

Thiết kế kiến trúc là gì? Vai trò và quy trình thiết kế chi tiết

Bạn đang ấp ủ ý tưởng xây dựng tổ ấm mơ ước?

Bạn muốn kiến tạo không gian sống độc đáo, thể hiện cá tính riêng?

Hay đơn giản, bạn muốn tìm hiểu về lĩnh vực thiết kế kiến trúc đầy tiềm năng?

Dù mục đích là gì, bài viết này của IAC sẽ mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về thiết kế kiến trúc – sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật và khoa học, góp phần kiến tạo nên những công trình ấn tượng và tiện nghi.

Thiết kế kiến trúc là gì?

thiết kế kiến trúc là gì 2

Thiết kế kiến trúc là một lĩnh vực quan trọng trong quá trình xây dựng, bao gồm việc tạo ra các bản vẽ và mô hình chi tiết để thể hiện ý tưởng, bố cục, kết cấu và chức năng của một công trình. Quá trình này đòi hỏi sự kết hợp giữa khoa học kỹ thuật, nghệ thuật và mỹ thuật để tạo ra những không gian sống và làm việc vừa đẹp mắt, vừa tiện nghi và an toàn.

Ba loại thiết kế kiến trúc chính

1. Thiết kế kiến trúc tổng thể

  • Tạo ra các bản vẽ chi tiết về mặt bằng, mặt cắt, phối cảnh tổng thể của công trình.
  • Xác định vị trí, kích thước, hình dạng của các khu vực chức năng chính trong công trình.
  • Thể hiện bố trí các hệ thống kỹ thuật như điện nước, thông gió,…
  • Đảm bảo tính thẩm mỹ và hài hòa cho tổng thể công trình.

2. Thiết kế kiến trúc kết cấu

  • Tính toán và thiết kế các yếu tố chịu lực của công trình như dầm, cột, móng,…
  • Đảm bảo an toàn và độ bền vững cho công trình.
  • Phù hợp với điều kiện địa chất và khí hậu tại khu vực xây dựng.
  • Sử dụng vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và kinh tế.

3. Thiết kế kiến trúc nội thất

  • Bố trí, sắp xếp các vật dụng nội thất trong công trình một cách hợp lý và khoa học.
  • Tạo ra không gian sống và làm việc tiện nghi, thoải mái và phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Lựa chọn vật liệu, màu sắc, ánh sáng phù hợp với phong cách thiết kế tổng thể.
  • Thể hiện cá tính và sở thích của chủ đầu tư.

Vai trò của thiết kế kiến trúc

thiết kế kiến trúc là gì 4

1. Đảm bảo tính thẩm mỹ

  • Tạo ra những công trình đẹp mắt, hài hòa với cảnh quan xung quanh.
  • Nâng cao giá trị và đẳng cấp của công trình.
  • Mang đến cho người sử dụng cảm giác thoải mái và thư giãn.

2. Đảm bảo tính tiện nghi

  • Bố trí các không gian chức năng một cách hợp lý, đáp ứng nhu cầu sử dụng của con người.
  • Tối ưu hóa diện tích sử dụng.
  • Tạo ra môi trường sống và làm việc tiện nghi, an toàn và hiệu quả.

3. Đảm bảo tính an toàn

  • Tính toán và thiết kế các yếu tố chịu lực của công trình một cách an toàn.
  • Đảm bảo công trình có khả năng chịu được các tác động từ môi trường bên ngoài.
  • Bảo vệ người sử dụng khỏi các nguy cơ tiềm ẩn.

Quy trình thiết kế kiến trúc

thiết kế kiến trúc là gì 6

1. Thu thập thông tin

  • Kiến trúc sư sẽ gặp gỡ chủ đầu tư để thu thập thông tin về nhu cầu sử dụng, ngân sách, sở thích,…
  • Khảo sát hiện trạng khu đất xây dựng.
  • Nghiên cứu các quy định về xây dựng tại địa phương.

2. Lập phương án thiết kế

  • Kiến trúc sư sẽ dựa vào thông tin thu thập được để đưa ra các phương án thiết kế phù hợp.
  • Phác thảo ý tưởng thiết kế.
  • Lập mô hình 3D để dễ dàng hình dung ý tưởng.

3. Thuyết trình phương án

  • Kiến trúc sư sẽ trình bày các phương án thiết kế cho chủ đầu tư lựa chọn.
  • Giải đáp các thắc mắc của chủ đầu tư.

4. Điều chỉnh phương án

  • Sau khi được chủ đầu tư lựa chọn, phương án thiết kế sẽ được điều chỉnh theo yêu cầu.
  • Chỉnh sửa bản vẽ và mô hình 3D.

5. Hoàn thiện hồ sơ thiết kế

  • Kiến trúc sư sẽ hoàn thiện hồ sơ thiết kế bao gồm các bản vẽ chi tiết, mô hình,…
  • Dự toán kinh phí thi công.

6. Thi công công trình

thiết kế kiến trúc là gì 5
  • Dựa vào hồ sơ thiết kế, nhà thầu sẽ tiến hành thi công công trình.
  • Kiến trúc sư giám sát thi công để đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.

Kinh nghiệm lựa chọn đơn vị thiết kế kiến trúc

thiết kế kiến trúc là gì 7

1. Kinh nghiệm của đơn vị

  • Nên lựa chọn đơn vị thiết kế kiến trúc có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế.
  • Xem xét các dự án mà đơn vị đã thực hiện trước đây.

2. Mức độ uy tín

  • Nên lựa chọn đơn vị thiết kế kiến trúc có uy tín và được đánh giá cao.
  • Tham khảo ý kiến của bạn bè, người thân hoặc các nhà thầu xây dựng.
  • Tìm kiếm thông tin về đơn vị trên mạng internet.

3. Đội ngũ kiến trúc sư

  • Nên lựa chọn đơn vị có đội ngũ kiến trúc sư chuyên nghiệp và sáng tạo.
  • Có kiến thức chuyên môn sâu rộng về lĩnh vực thiết kế kiến trúc.
  • Có khả năng nắm bắt nhu cầu của khách hàng.

4. Chi phí

  • Nên so sánh chi phí thiết kế của các đơn vị khác nhau trước khi lựa chọn.
  • Lựa chọn đơn vị có mức chi phí phù hợp với ngân sách của bạn.

5. Cam kết

  • Nên lựa chọn đơn vị có cam kết rõ ràng về chất lượng thiết kế và tiến độ thi công.
  • Có hợp đồng thiết kế rõ ràng, cụ thể.

6. Dịch vụ tư vấn

  • Nên lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí hoặc với mức chi phí hợp lý.
  • Tư vấn về các vấn đề liên quan đến thiết kế và thi công công trình.

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số điều sau khi lựa chọn đơn vị thiết kế kiến trúc:

  • Trao đổi kỹ lưỡng với kiến trúc sư về nhu cầu và mong muốn của bạn.
  • Cung cấp đầy đủ thông tin về khu đất xây dựng và ngân sách của bạn.
  • Tham gia vào quá trình thiết kế để đảm bảo ý tưởng của bạn được thực hiện.
  • Giám sát quá trình thi công để đảm bảo chất lượng công trình.

Lựa chọn đơn vị thiết kế kiến trúc uy tín và chuyên nghiệp sẽ giúp bạn có được một công trình đẹp mắt, tiện nghi và an toàn.

Kết luận

Thiết kế kiến trúc là một lĩnh vực quan trọng trong quá trình xây dựng. Lựa chọn đơn vị thiết kế kiến trúc uy tín và chuyên nghiệp sẽ giúp bạn có được một công trình đẹp mắt, tiện nghi và an toàn. Hy vọng bài viết trên đây của IAC đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho thắc mắc “thiết kế kiến trúc là gì?”. Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi!

February 20, 2020 by admin 0 Comments

Giải pháp thi công các loại móng nhà dân dụng

Một căn nhà đẹp cần một nền móng vững chắc để đảm bảo nhà ở không bị lún, xụt, nứt, sập hay xuống cấp nhanh chóng chỉ trong một thời gian ngắn sử dụng. Các loại móng nhà dân dụng khác nhau lại có những giải pháp xử lí và biện pháp xây dựng khác nhau.

Móng nhà là bộ phận vô cùng quan trọng liên quan tới độ bền, đẹp và an toàn của công trình. Nếu không có móng nhà, các tòa nhà sẽ không trụ vững được trước những tác động xunh quanh. Mỗi ngôi nhà tại mỗi khu vực khác nhau lại có kiểu móng khác nhau. Việc luận chứng giải pháp móng có ý nghĩa vô cùng quan trọng, từ đó, chúng ta có thể đề xuất dạng công tác, khối lượng khảo sát hợp lý, đầy đủ.

Công tác khảo sát địa chất công trình là một phần quan trọng trong việc xác định móng cho công trình nhà ở dân dụng. Kỹ sư thiết kế móng cho công trình cần lựa chọn giải pháp móng kinh tế nhất nhưng phải đảm bảo kỹ thuật, an toàn. Có nghĩa là bao giờ cũng phải chọn biện pháp móng với chi phsi thấp nhất, thi công đơn giản nhất so với điều kiện thực tế của địa chất đất nơi đó. Sau khi tính toán về ổn định (theo sức chịu và biến dạng), nếu phương án móng đó ổn định, nó được chọn, nếu  không, phương án khác sẽ được chọn nhằm đảm bảo yêu cầu kĩ thuật. Tất nhiên, chi phí cho phương án đó sẽ tốn kém hơn.

Mức độ chi phí sẽ tăng dần (so sánh một cách tương đối) theo các loại móng nhà dân dụng sau: Móng băng đơn giản => Móng băng đã được gia cố bằng cọc tre, cừ tram, đệm cát,… => Móng cọc đóng =>Móng cọc ép =>Móng cọc khoan nhồi.

Mỗi loại nhà khác nhau lại phải sử dụng móng khác nhau dù cùng trên một nền đất. Ví dụ, nhà  3 tầng có nền đất tốt thì có thể đặt móng nông, nhưng nhà với 7-8 tầng thì không thể đặt móng vào lớp này được. Khái niệm đất tốt, đất xấu chỉ là khái niệm tương đối, nó phụ thuộc vào quy mô công trình cụ thể, tại trọng truyền xuống móng nhà. Vì thế, đừng thấy hàng xóm làm móng nông thì mình cũng làm móng nông, đừng vì nhà cũ làm móng băng đơn giản thì nhà mới mình cũng làm như vậy.

Tải trọng công trình truyền xuống móng sẽ có 2 kiểu là tải trọng rải đều, tính theo chiều dài móng (móng băng) và tải trọng truyền xuống cột (tải trọng tập trung, tính trên 1 cột, thường tính cho đài cọc). Tại trọng truyền xuống có liên quan trực tiếp đến phương án móng.

Theo tư duy lối mòn của nhiều người, nhà thấp làm móng nông, nhà trung tầng làm móng cọc ép hoặc cọc đóng, nhà cao tầng làm cọ khoan nhồi. Đó là tư duy rất sai lầm!

Các phương án móng khác nhau sẽ phù hợp với từng công trình khác nhau, chịu tải trọng khác nhau. Cụ thể:

PHƯƠNG ÁN MÓNG NÔNG PHỔ BIẾN NHẤT TRONG CÁC LOẠI MÓNG NHÀ DÂN DỤNG

Móng nông thường được sử dụng cho các công trình có quy mô vừa và nhỏ ( thường nhỏ hơn 5 tầng). Loại móng này rất phổ biến ở Việt Nam, có lẽ do một phần vì nó là loại móng có chi phí thấp nhất.

Móng nông tận dụng khả năng làm việc của các lớp đất phía trên cùng. Chính vì vậy, khả năng ổn định về sức chịu tải ( đại diện là các chỉ tiêu chịu tải quy ước R0) và biến dạng (mô đun tổng biến dạng E0 của các lớ pđất này quyết định tới sự ổn định của công trình.

Móng nông phù hợp với điều kiên các lớp đất sét (sét pha) ở dạng dẻo cứng đến cứng, có bè dày từ 5 -7 m phân bố phía trên cùng. Chiều sâu chôn móng nông phổ biến từ 0.5 -3m. Độ sâu này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều sâu mực nước dưới dất, bề dày lớp đất lấp, sự phân bố của đất yếu… Chiều sâu chôn móng càng lớn thì khả năng chịu tại trọng của móng càng cao.

Tuy nhiên, bạn nên chú ý đến các lớp đất yếu như bùn, đât sét loại dẻo, chảy ở bên dưới. Nếu có những loại đất này nằm ngay bên dưới lớp đất tốt và nàm trong phạm vi ảnh hưởng của ứng suất gây lún (thông thường từ 5 – 10m dưới đáy móng) thì hạn chế chiều sâu chôn móng để tận dụng bề dày của lớp đất tốt bên trên. Tình trạng này đặc biệt phổ biến ở Việt Nam nên các bạn nên đặc biệt lưu  ý.

Nếu chiều sâu chôn móng quá lớn dẫn tới chi phí  đào đắp cao, cũng như ảnh hưởng đến chất lượng các công trình lân cận khi thi công thì bạn cần xem xét đến giải pháp khác như cừ tràm (nếu có nước dưới đất), cọc tre hoặc giải pháp ép cọc.

Trong quá trình tính toán thiết kế móng nông, cần lưu ý rằng, kích thước móng phải phù hợp, thường là 0.8 -1.4m. Kích thước móng lớn thường phi thực tế, phức tạp trong tính toán góc mở và cos nền nhà. Nếu tải trọng công trình truyền xuống nhở hơn khả năng chịu tải của đất nền, chúng ta sẽ chuyển sang kiểm tra độ lún của móng, tức là kiểm tra độ biến dạng của móng. Thông thường, các mẫu nhà này có độ lún giới hạn Sgh≤ 8 cm.

Chỉ cần 1 trong 2 chỉ số chịu tải hoặc biến dạng không thỏa mãn thì bạn phải chuyển sang phương án móng cọc.

BIỆN PHÁP THI CÔNG MÓNG CỌC ÉP, CỌC ĐÓNG (CỌC MA SÁT)

Móng cọc ép, cọc đóng (cọc ma sát)được sử dụng khi phương án móng nông không đáp ứng được về mặt kỹ thuật, hoặc chi phí xử lý nền trong móng nông quá tốn kém. Móng cọc còn được sử dụng khi địa tầng khu vực xây dựng chủ yếu gồm các lớp đất yếu, phân bố ở phái trên, đất tốt lại nằm sâu phía dưới, hoặc lớp đất tốt phía dưới có bề dày không đủ lướn, không ổn định, đất yếu  phân bổ phía dưới với độ dày lớn hơn. Việc chọn giải pháp móng cọc phải dựa trên cơ sở và căn cứ của quá trình tính toán móng nóng không đảm bảo kĩ thuật, chứ không nên chỉ chọn dựa theo số tầng nhà, hay sở thích.

Lưu ý khi thiết kế móng cọc:

Chọn có có kích thước, thép chủ, thép đai phù hợp với thực tế như 200×200, 250×250, 300×300, 350×350, 400×400,…

Chọn độ sâu cọc phải phù  hợp và dựa vào thực tế để giúp cho quá trình thi công diễn ra bình thường. Thông thường, sức chịu tải của cọc thiết kế được chọn là giá trị nhỏ nhất tính theo vật liệu, thí nghiệm trong phòng thí nghiệm  và thí nghiệm tại hiện trường (tính theo xuyên tĩnh CPT, xuyên tiêu chuẩn SPT). Cọc muốn đạt yêu cầu như thiết kế cần đảm bảo:

PVL > Pép cọc > (2÷3) x PTK

Trong đó:

PVL : Sức chịu tải của cọc theo vật liệu.

Pép cọc : Lực ép đầu cọc.

PTK : Sức chịu tải của cọc theo thiết kế.

Trong trường hợp móng cọ đặt quá nông dẫn tới thí nghiệm trên phòng this nghiệm hoặc thí nghiệm tại hiện trường nhỏ hơn nhiều so với sức chịu tải của cọc theo vật liệu nên không tận dụng khả năng làm việc của cọc, gây lãng phí (phải tăng số cọc trong đài rtong khi đó chỉ tăng mỗ icọc thêm 1 vài mét là sức chịu tải tăng lên).

Chiều của cọc thường được quyết định bởi Pép cọc, hay theo độ chối với cọc đóng. Từ đó đưa tới việc sức chịu tải của cọc thiết kế thường dao động trong một phạm vi nhất định như:

15 Đến 25 T (cọc 200×200)

20 Đến 35 T (cọc 250×250)

35 Đến 55 T (cọc 300×300)

50 Đến 70 T (cọc 350×350)

Như vậy, có thể thấy, với kích thước cọc xác định, sức chịu tải của cọc theo thiết kế chỉ đạt đến một giá trị nào đó, dẫn đến độ sâu cọc thiết kế phải phù hợp, chứ không phải đặt ở vị trí nào cũng được.

Đối với số lượng cọc 1 đài, chúng ta không nên sử dụng kiểu làm tròn số học, tức là theo tính toán, nếu số lượng cọc sẽ làm tròn lên nếu ra số lẻ lớn hơn 0.5 (3.6 làm tròn thành 4) và làm tròn xuống nếu số lượng cọc ra số lẻ nhỏ hơn 0.5 (2.4 làm tròn thành 2). Điều này rất nguy hiểm, vì số cọc còn lại phải gánh chịu tải trọng dư thừa, sẽ gây ra sự mất ổn định, ảnh hưởng tới độ bền của công trình.

Bên cạnh các yếu tố trên, khi làm móng cọc chúng ta còn phải tính toán tới điều kiện thi công. Khu vực đôt hị không được sử dụng phương pháp đóng cọc, khu cực chật hẹp cũng không sử dụng phương pháp ép đối tải mà phải sử dụng phương pháp neo. Nếu là nhà xây chen thì không thể ép sát vào nhà bên cạnh vì có thể dẫn tới cọc không đạt độ sâu thiết kế do ma sát của các lớp đất phía trên quá lớn, dẫn đền phải khoan mồi…

PHƯƠNG ÁN MÓNG CỌC KHOAN NHỒI:

Với nhiều công trình nhà hiện đại hoành tráng và cao trên 10 tầng phải sử dụng móng cọ nhồi. Móng cọc khoan nhồi có chi phí tốn kém hơn hiều so với cọc rép nên gần như không ai muốn sử dụng trừ trường hợp bắt buộc. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là cứ nhà cao tầng là phải sử dụng móng cọc khoan nhồi. Thực tế thì móng cọc ép thường ổn định và dễ kiểm xoát hơn nhiều so với móng cọc khoan nhồi. Tại các khu đô thị mới như Định Công, Linh Đàm, chung cư quy mô 12-14 tầng đều sử dụng móng cọc đóng (không có hầm ngầm).

Đối với các khu nhà cao tầng, tải trọng truyền xuống 1 cột thường lớn hơn, thậm chí lớn hơn rất nhiều (phụ thuộc vào kết cấu như mạng lưới cột, khẩu độ…), nên enesu sử dụng cọc ép thì số lượng cọc sẽ rất nhiều cho máy ép cọc có lực ép đầu cọc.

Ví dụ như, tải trọng truyền xuống 700 tấn/đài, mỗi cọc chịu được 50 tấn thì chỉ cần trên 14 cọc (lưới cọc bố trí 4×4). Ta sẽ xét trong điều kiện thi công bình thường, theo trường hợp trên, kích thước cọc sẽ rất lớn, cả chiều cao và chiều rộng. Nếu mặt bằng móng đủ rộng để bố rí đài cọc và không ảnh hưởng đến các hạng mục hạ tầng thì phương án móng đó hoàn toàn hợp lý.

Tuy nhiên, theo các mẫu nhà hiện đại ngày nay, có thêm hệ thống bể phốt, bể nước ngầm, tầng hầm, hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khác… đã chiếm một khoảng diện tích đáng kể. Với cách bố trí đó có trường hợp mặt bằng công trình không đủ để bố trí cọc, đặc biệt là những ngôi nhà cao tầng. Như vậy, phương án móng cọc ép hoặc đóng thường không khả thi, do đó, với các công trình cao tầng quy mô hơn, người ta thường sử dụng móng cọc khoan nhồi thay vì cọc ép. Với móng cọc khoan nhồi, cũng với tải trọng 700 tấn, đài cọc sẽ gồm 2 cọc khoan nhồi đường kính 800 hoặc chỉ cần 1 cọc có đường kính khoảng 1200:1500.

Trên đây, chúng ta đã tìm hiểu về giải pháp thi công các loại móng nhà dân dụng. Hy vọng bài viết này đã mang tới cho các bạn những kiến thức hữu ích hơn trong việc lựa chọn giải pháp móng nhà dân dụng.

IAC và buổi ký kết dự án thiết kế biệt thự dự án KLC Land

Ngày 18/7 IAC đã ký kết thỏa thuận hợp tác thiết kế hơn 1000 căn biệt thự với Keppel Land Mall Management Việt Nam – thuộc tập đoàn Keppel Land

June 25, 2019 by admin 2 Comments

Buổi ký kết hợp tác thiết kế hơn 100 khách sạn với Tân Quang Minh

Ông Đỗ Anh Quang Chủ tịch, Tổng giám đốc Tân Quang Minh cho biết trước mắt, Tân Quang Minh sẽ cùng tập đoàn IAC khảo sát

June 25, 2019 by admin 2 Comments

IAC vào top 50 công ty thiết kế biệt thự đẹp hiện đại nhất

Top 50 công ty thiết kế biệt thự hiệu quả nhất Việt Nam là bảng xếp hạng thường niên do Tạp chí Nhịp Cầu Đầu Tư phối hợp Công ty chứng khoán Thiên Việt tổ chức…

Gọi điện
Nhận báo giá
Nhận báo giá >>